ĐÈN LED TUÝP T8 0.6M - HIGH ENERGY ELECTRIC

ĐÈN LED TUÝP T8 0.6M - HIGH ENERGY ELECTRIC

ĐÈN LED TUÝP T8 0.6M - HIGH ENERGY ELECTRIC

ĐÈN LED TUÝP T8 0.6M - HIGH ENERGY ELECTRIC

ĐÈN LED TUÝP T8 0.6M - HIGH ENERGY ELECTRIC
ĐÈN LED TUÝP T8 0.6M - HIGH ENERGY ELECTRIC
Danh mục sản phẩm
Tìm sản phẩm
Chọn xuất xứ
Chọn thương hiệu

Chi tiết sản phẩm

ĐÈN LED TUÝP T8 0.6M
  • ĐÈN LED TUÝP T8 0.6M
  • Giá: Liên hệ
  • Mã sản phẩm: MCG_LED
  • Hãng sản xuất: Việt Nam
  • Lượt xem: 580

Thông số kỹ thuật

ĐẶC TÍNH NỔI BẬT:

- Chất lượng ánh sáng cao (CRI>= 80) tăng khả năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu sáng.
- Tuổi thọ dài 25000 giờ, ít phải thay thế, dễ dàng lắp đặt, thay thế đèn huỳnh quang.
- Tương thích điện từ trường EMC/EMI.
- Lắp bóng đèn LED tube sử dụng vật liệu nhôm nhựa có khả năng chống va đập.
- Dải điện áp rộng 120 – 250V đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.

ƯU ĐIỂM:

- Tiết kiệm đến 90% điện năng: Sử dụng chip LED có hiệu suất sáng 150 lm/W, tiết kiệm 90% điện năng so với đèn sợi đốt, 44% điện năng so với đèn compact.

- Tuổi thọ cao: 15000 giờ, cao gấp 15 lần so với bóng đèn sợi đốt, gấp 2-3 lần so với đèn copmact

- Tương thích điện từ trường EMC/EMI: Không gây nhiễu, đồng thời cũng không bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ của các thiết bị điện tử khác

- Hệ số trả màu cao: CRI > 80, ánh sáng trung thực tự nhiên. Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam.

- Đáp ứng Tiêu chuẩn VN (TCVN), Quốc tế (IEC): TCVN 8782:2011/IEC 62560:2011 về an toàn & TCVN 8783: 2011/IEC 62612 về tính năng.

- Thân thiện môi trường: Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại, an toàn cho người sử dụng.

- Ứng dụng: Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: Phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp; Chiếu sáng khu văn phòng: Phòng họp, hành lang; Chiếu sáng trung tâm thương mại, siêu thị: Sảnh, khu mua bán chung; Chiếu sáng bệnh viện: Phòng bệnh nhân, phòng chờ, phòng khám.

BẢNG THAM SỐ CỦA SẢN PHẨM:

STT

Mã sản phẩm

Điện áp nguồn

Công suất

Quang thông

Góc chùm tia

Hệ số công suất

Nhiệt độ màu

Hệ số trả màu (CRI)

Tuổi thọ đèn

Kích thước

Tần số nguồn

(Hz)

(V)

(W)

(lm)

(°)

(K)

(hrs)

(mm)

1 MCG_LED_10W 150V-250V 10W 940 150° ≥0.5 3000K/6500K ≥80 25000 T8 - 0.6m  50/60
SIEMEMS ELECTRIC
LS ELECTRIC
SINO - VANLOCK
C&S
SELEC
 TECO
Schneider Electric
MITSUBISHI
PANASONIC
TAIAN-JAYA
DUHAL
MIKRO
FUJI
ABB
SHIHLIN
backtop