CUỘN KHÁNG - MIKRO - HIGH ENERGY ELECTRIC

CUỘN KHÁNG - MIKRO - HIGH ENERGY ELECTRIC

CUỘN KHÁNG - MIKRO - HIGH ENERGY ELECTRIC

CUỘN KHÁNG - MIKRO - HIGH ENERGY ELECTRIC

CUỘN KHÁNG - MIKRO - HIGH ENERGY ELECTRIC
CUỘN KHÁNG - MIKRO - HIGH ENERGY ELECTRIC
Danh mục sản phẩm
Tìm sản phẩm
Chọn xuất xứ
Chọn thương hiệu

Chi tiết sản phẩm

CUỘN KHÁNG - MIKRO
  • CUỘN KHÁNG - MIKRO
  • Giá: Liên hệ
  • Mã sản phẩm: CUỘN KHÁNG LỌC SÓNG HÀI
  • Hãng sản xuất: Malaysia
  • Lượt xem: 2678

Thông số kỹ thuật

Cuộn kháng lọc sóng hài Mikro (cuộn kháng tụ bù) dùng để lọc sóng hài, cải thiện chất lượng điện năng trong trường hợp điện áp, dòng điện của hệ thống bị méo dạng nhiều, có Thermostat bảo vệ quá nhiệt.



FEATURES / TÍNH NĂNG

  • Tránh trường hợp cộng hưởng / Avoids resonance conditions
  • Giảm méo dạng sóng hài / Reduces harmonic distortion
  • Giảm tổn thất điện năng / Reduces power losses
  • Dùng cho tải dung có họa tần cao / High harmonic load capacity
  • Leads to low losses
  • Has a high linearity to avoid choke tilt
  • Convenient mounting points
  • Tuổi thọ cao / Long expected lifespan
  • Bảo vệ quá nhiệt / Temperature protection

 

HIGH ENERGY bán cuộn kháng Mikro có các mã quy cách sau

Dùng với tụ 440V, điện áp hệ thống 415V

Capacitor
440V AC

Ith

P =

Pw (Ic)

A

B

C

D

E

Wt

 

P/No:

Qcr k var

Amp

%

Watt

mm

mm

mm

mm

mm

kg

type

%P-Un/Qc_Ucr/Qcr

5

7.7

7%

35

175

175

120

67

116

6

A

MX07-400/4.4-440/005

10

15.4

7%

45

225

210

130

67

116

9

A

MX07-400/8.9-440/010

15

23.1

7%

65

175

235

138

74

116

11.5

B

MX07-400/13.3-440/015

20

30.8

7%

70

210

240

140

112

136

15

B

MX07-400/17.8-440/020

25

38.5

7%

80

210

240

140

115

136

17

B

MX07-400/22.2-440/025

30

46.2

7%

90

210

240

145

115

136

20

B

MX07-400/26.7-440/030

40

61.7

7%

110

210

240

155

125

136

24

B

MX07-400/35.6-440/040

50

77.1

7%

125

210

295

160

133

170

26

B

MX07-400/44.4-440/050

60

92.5

7%

155

265

352

245

130

170

37

B

MX07-400/53.3-440/060

75

115.6

7%

165

265

352

245

135

170

40

B

MX07-400/66.7-440/075

80

123.3

7%

170

255

352

255

140

300

42

B

MX07-400/71.1-440/080

100

154.1

7%

190

255

352

270

160

300

45

B

MX07-400/88.9-440/100

120

185

7%

220

255

352

300

170

300

55

B

MX07-400/106.6-440/120

125

192.7

7%

230

255

352

310

170

300

60

B

MX07-400/111.0-440/125

150

231.2

7%

250

330

370

320

175

300

66

B

MX07-400/133.3-440/150

160

246.6

7%

260

335

370

320

175

300

68

B

MX07-400/142.2-440/160



Dùng với tụ 525V, điện áp hệ thống 380-400V

Capacitor
525V AC

Ith

P =

Pw (Ic)

A

B

C

D

E

Wt

 

P/No:

Qcr k var

Amp

%

Watt

mm

mm

mm

mm

mm

kg

type

%P-Un/Qc_Ucr/Qcr

10

11

6%

45

225

210

130

67

116

9

A

MX06-415/6.7-525/010

15

16.5

6%

55

225

210

133

69

136

11

A

MX06-415/10.0-525/015

20

22

6%

65

180

210

138

74

136

11.5

B

MX06-415/13.3-525/020

25

27.5

6%

70

180

240

140

112

136

15

B

MX06-415/16.6-525/025

30

33

6%

90

180

240

145

115

136

20

B

MX06-415/19.9-525/030

40

44

6%

110

210

240

155

125

136

24

B

MX06-415/26.6-525/040

50

55

6%

125

210

240

160

133

136

26

B

MX06-415/33.2-525/050

60

66

6%

155

235

295

245

130

170

37

B

MX06-415/40.0-525/060

80

88

6%

170

265

295

255

140

170

42

B

MX06-415/53.2-525/080

100

110

6%

190

265

352

270

160

300

45

B

MX06-415/66.5-525/100

120

132

6%

220

335

352

300

170

300

55

B

MX06-415/79.8-525/120

150

165

6%

260

335

370

320

175

300

68

B

MX06-415/99.7-525/150

5

5.5

7%

35

175

175

120

67

116

6

A

MX07-415/3.4-525/005

10

11

7%

45

225

210

130

67

116

9

A

MX07-415/6.7-525/010

15

16.5

7%

55

225

210

133

69

116

11

A

MX07-415/10.1-525/015

20

22

7%

65

180

235

138

74

116

11.5

B

MX07-415/13.4-525/020

25

27.5

7%

70

180

240

140

112

136

15

B

MX07-415/16.8-525/025

30

33

7%

80

210

240

140

115

136

17

B

MX07-415/20.2-525/030

40

44

7%

90

210

240

145

115

136

20

B

MX07-415/26.9-525/040

50

55

7%

110

210

240

155

125

136

24

B

MX07-415/33.6-525/050

60

66

7%

125

235

295

160

133

170

26

B

MX07-415/40.3-525/060

80

88

7%

155

265

310

245

140

170

37

B

MX07-415/53.8-525/080

100

110

7%

170

265

310

255

148

170

42

B

MX07-415/67.2-525/100

120

132

7%

190

265

352

270

160

300

45

B

MX07-415/80.6-525/120

160

165

7%

220

265

352

300

170

300

55

B

MX07-415/100.8-525/150

200

220

7%

260

335

370

320

175

300

68

B

MX07-415/134.4-525/200

25

27.5

14%

112

210

295

155

125

170

24

B

MX13-415/18.0-525/025

30

33

14%

120

210

295

160

133

170

26

B

MX13-415/21.6-525/030

40

44

14%

135

265

352

245

130

300

37

B

MX13-415/28.7-525/040

50

55

14%

160

265

352

255

140

300

42

B

MX13-415/35.9-525/050

60

66

14%

190

255

352

270

160

300

45

B

MX13-415/43.1-525/060

80

88

14%

225

265

370

320

170

300

55

B

MX13-415/57.5-525/080

         100

   110

14%

   265

    335

  370

  320

  175

  300

    68

B

MX13-415/71.8-525/100

         120

   132

14%

   330

<p335

  370

  340

  185

  300

    75

B

MX13-415/86.2-525/120

SIEMEMS ELECTRIC
LS ELECTRIC
SINO - VANLOCK
C&S
SELEC
 TECO
Schneider Electric
MITSUBISHI
PANASONIC
TAIAN-JAYA
DUHAL
MIKRO
FUJI
ABB
SHIHLIN
backtop